Cảm ơn trong tiếng Anh: Tổng hợp các mẫu câu trong nhiều tình huống
Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Tiếng Anh được mệnh danh là ngôn ngữ lịch thiệp nhất thế giới. Có thể thấy rằng chỉ riêng lời cảm ơn trong tiếng Anh đã có rất nhiều cách để diễn đạt, tùy vào những tình huống, đối tượng khác nhau. Sau đây,NativeX xin gửi bạn những mẫu câu cảm ơn trong tiếng Anh được sử dụng phù hợp nhất với từng tình huống cảm ơn trong cuộc sống.
Xem thêm:
80 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài như người bản địa
Tập Hợp Các Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Theo Chủ Đề
1. Các cách nói CẢM ƠN trong tiếng Anh
Các cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh phổ biến, đơn giản nhất mà bạn có thể tham khảo là:
Thanks!: Cảm ơn!
Thanks a lot! - Cảm ơn nhiều!
Many thanks! - Cảm ơn nhiều!
Thanks to you! - Cảm ơn bạn!
Thank you very much! - Cảm ơn bạn rất nhiều!
Thank you so much! - Cảm ơn bạn rất nhiều!
Thank you anyway - Dù sao cũng cảm ơn anh
I really appreciate it! - Tôi thực sự cảm kích về điều đó!
Thanks a million for… ! - Triệu lần cảm ơn cho…!
Sincerely thanks! - Thành thực cảm ơn
Thank you in advance! - Cảm ơn anh trước
You are so kind! - Bạn quá tốt
Thank you for treating me so kind! - Cảm ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em!
Thank you for the lovely gift! - Cảm ơn vì món quà dễ thương!
Thank you for the time! - Cảm ơn anh đã dành thời gian cho em!
Thank you for your compliment! - Cảm ơn lời khen của bạn!
Thank you for coming! - Cảm ơn vì đã đến!
Thank you for this delicious meal! - Cảm ơn em vì bữa cơm ngon miệng này!
2. Các cách nói cảm ơn trong tiếng Anh tình huống đời thường
2.1. I owe you one
Để bày tỏ sự cảm kích sau khi ai đó đã giúp đỡ bạn việc gì trong công việc, ngoài dùng từ “Thanks”, bạn nên nói thêm câu “I owe you one”. “I owe you one” tạm dịch là “Tôi nợ bạn một sự giúp đỡ” vì “one” ở đây chính là “a favour”. Khi sử dụng câu này, ý của người nói là muốn thể hiện họ nợ người kia một hành động đáp trả lại sự giúp đỡ vừa rồi.
Thông thường, “I owe you one” thường đi kèm ngay sau từ “Thanks” để nhấn mạnh thiện ý và cảm kích. Lưu ý rằng “I owe you one” chỉ thích hợp để nói với những người thân quen trong tình huống gần gũi, thân mật. Vì ý nghĩa câu nói là bạn sẽ đáp trả, giúp đỡ lại họ trong tương lai, nên chỉ dùng khi cảm ơn những hành động nhỏ, ví dụ như đồng nghiệp mang tài liệu đến cho bạn, hỗ trợ bạn hoàn thành dự án nhanh,…
Ví dụ:
Thank you a lot for giving me a drive, I owe you one! (Cảm ơn anh nhiều vì đã cho tôi đi nhờ xe. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)
Thanks for supporting me to complete this project, I owe you one! (Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi hoàn thành dự án. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)
I really owe you one. Thanks for staying late. Next time you need help, I’ve got it. (Tôi thực sự nợ cậu một lần giúp đỡ. Cảm ơn vì đã ở lại muộn. Lần sau nếu cần giúp đỡ, tôi luôn sẵn sàng)
2.2. I really appreciate it/that
“I really appreciate it/that” có nghĩa là “Tôi rất cảm kích điều đó”. Từ “Thank you” chỉ là câu nói mang tính lịch sự, đơn giản, không biểu hiện nhiều cảm xúc. Hơn thế, “I really appreciate it/that” có nghĩa là bạn thừa nhận, công nhận giá trị của hành động mà ai đó đã làm cho bạn, thể hiện sự biết ơn, cảm kích lớn. Thông thường, bạn nên kết hợp “Thank you” và “I really appreciate it/that” để nhấn mạnh lời cảm ơn.
Ví dụ:
Thank you so much for the birthday gift, I really appreciate it. (Cảm ơn rất nhiều vì món quà sinh nhật, tôi rất cảm kích điều đó)
Thank you for your advice, I really appreciate it. (Cảm ơn vì lời khuyên của bạn, tôi rất cảm kích nó)
2.3. Thanks a bunch
“Thanks a bunch” là cách nói cảm ơn dùng trong những trường hợp thân mật như bạn bè, người quen,… với hàm ý mỉa mai, trêu chọc khi việc làm của người đó khiến bạn không hài lòng. Lời cảm ơn ở đây có ý trách móc, hờn giận và sẽ thể hiện qua giọng điệu của câu nói. Bạn cũng có thể dùng “Thanks a lot” và “Thanks very much” trong trường hợp này.
Ví dụ:
You told John that I like him? Thanks a bunch! (Cậu kể với John rằng tôi thích cậu ấy à? Cảm ơn nhiều nhé!)
You spoiled my evening. Thanks a bunch! (Cậu đã phá hỏng buổi tối của tôi. Cảm ơn nhiều!)
2.4. You’re the best/You’re awesome/You’re the greatest. Thank you so much
Đây là mẫu câu vừa thể hiện sự cảm ơn, vừa để khen ngợi người vừa giúp đỡ mình việc nào đó. “You’re the best/You’re awesome/You’re the greatest” (Bạn là tuyệt nhất) là câu nên nói khi bạn cảm thấy biết ơn ai đó, và tất nhiên không cần có nghĩa nghiêm túc rằng họ thật sự là tuyệt nhất theo nghĩa đen của câu. Bạn nên nói kèm “Thank you so much” để tăng tính biểu cảm, đặc biệt nhấn mạnh vào chữ “so”. Cách cảm ơn này bạn nên dùng với đồng nghiệp, bạn bè.
Ví dụ:
You’re the best. Thank you so much. I wouldn’t have finished this on time without you. (Cậu là tốt nhất. Cảm ơn cậu rất nhiều. Tôi không thế hoàn thành công việc này đúng hạn nếu không có cậu.)
What would I do without you? You’re awesome. Thank you so much. (Làm sao tôi có thể làm nếu không có cậu. Cậu thật tuyệt. Cảm ơn cậu rất nhiều)
2.5. Thank you/Thanks so much/Thanks a lot/Thanks a ton/ Thanks!
Đây là những cách diễn đạt lời cảm ơn đơn giản nhất và có thể sử dụng trong hầu hết tất cả các ngữ cảnh, từ thân thiết tới xã giao. Nếu bạn không biết sử dụng cách cảm ơn nào, đây chính là cách dễ nhớ nhất và luôn đúng trong mọi trường hợp. Tuy nhiên, cách cảm ơn này có phần hơi đơn điệu, nhàm chán, nên với những trường hợp cần biểu hiện sự biết ơn thì nên dùng cách diễn đạt sâu sắc hơn.
Ví dụ:
Thanks a lot! I really need coffee right now! (Cảm ơn nhiều. Đúng lúc tôi đang cần chút cà phê ngay lúc này)
Thanks! You’re awesome for thinking of me. (Cảm ơn nhé. Bạn thật tuyệt khi nghĩ đến tôi)
2.6. Oh, you shouldn’t have
Đây là cách diễn đạt cảm ơn khi có ai đó tặng quà cho bạn một cách bất ngờ. “Oh, you shouldn’t have” (Ồ, bạn không cần phải làm vậy đâu) là cách cảm ơn khá lịch sự, xã giao, có thể sử dụng để nói với đồng nghiệp, đối tác. Trong những trường hợp thân thiết như bạn bè, gia đình, thì không nên dùng mẫu câu cảm ơn này.
Ví dụ:
A: Here, I brought you something from Korea. (Đây, xem tôi mang gì về từ Hàn Quốc về cho cậu này)
B: You brought me a gift? Oh, you shouldn’t have! (Cậu mua quà cho tôi à? Ôi không cần phải làm vậy đâu)
3. Cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh - tình huống trang trọng
Trong một số tình huống tại nơi làm việc hoặc trong cuộc sống cá nhân, bạn cần dùng đến cách nói cảm ơn trang trọng trong tiếng Anh. Ví dụ như trong một bài phát biểu tại hội nghị, một lời cảm ơn tại buổi tiệc trang trọng, một buổi thuyết trình tại sự kiện, hoặc trong những bức thư, email gửi cho đối tác, khách hàng, đây là lúc bạn nên dùng những cách nói cảm ơn sau.
3.1. I’m so grateful for…/I’m so thankful for…/Many thanks for…
I’m so grateful for…/I’m so thankful for…/Many thanks for… (Tôi rất biết ơn…/ Tôi rất cảm ơn…/Cảm ơn rất nhiều vì…). Đây là cách cảm ơn khi bạn muốn bày tỏ sự cảm kích với những người bạn hoặc đồng nghiệp đã giúp đỡ mình việc gì đó. Mẫu câu này thường được sử dụng khi bạn nhắn tin hoặc viết bức thư cảm ơn.
Ví dụ:
I’m so thankful to have a friend like you. (Tôi rất biết ơn vì có người bạn như cậu)
I’m so grateful for your help. It was a challenging time but you made it easier. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. Đó là khoảng thời gian khó khăn nhưng bạn đã khiến nó dễ dàng hơn)
3.2. I truly appreciate…./Thank you ever so much for…/It’s so kind of you to…
I truly appreciate…./Thank you ever so much for…/It’s so kind of you to… (Tôi thực sự đánh giá cao…/Cảm ơn bạn rất nhiều…/Bạn thật tốt vì…). Mẫu câu cảm ơn này thường được sử dụng trong email gửi đến đồng nghiệp, có thể dùng trong trường hợp viết email gửi đến cả nhóm cảm ơn sau khi vừa hoàn thiện một chiến dịch, cảm ơn vì đã làm thêm giờ hoặc cảm ơn vì tất cả đã tự nguyện làm thêm ngày thứ 7,…
Ví dụ:
I truly appreciate everyone’s efforts and commitments to our success. Thank you for taking time out of your personal time to meet our deadline. (Tôi thực sự đánh giá cao những nỗ lực và tận tâm của mọi người đối với thành công của chúng ta. Cảm ơn bạn đã dành thời gian cá nhân để đáp ứng thời hạn công việc)
3.3. I cannot thank you enough for …/ I’m eternally grateful for …/ I want you to know how much I value/ Words cannot describe how grateful I am for…
I cannot thank you enough for …/ I’m eternally grateful for …/ I want you to know how much I value/ Words cannot describe how grateful I am for… (Tôi không biết cảm ơn bạn thế nào mới đủ vì…/ Tôi thực sự biết ơn vì…/ Tôi muốn bạn biết tôi trân trọng đến thế nào… / Không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi biết ơn đến nhường nào…)
Đây là cách diễn đạt sự biết ơn với những người đã giúp đỡ bạn vượt qua những tình huống thực sự khó khăn trong cuộc sống như mất việc, khủng hoảng tinh thần, người thân qua đời,… Những mẫu câu này phù hợp hơn khi sử dụng trong một bức thư cảm ơn.
Ví dụ:
Words cannot describe how grateful I am for your help after my mom passed away. I was devastated and you helped me get through each day. (Không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn như thế nào sau khi mẹ tôi qua đời. Tôi thực sự suy sụp và bạn đã giúp tôi vượt qua từng ngày)
4. Cách cảm ơn trong tiếng Anh khi viết email
4.1. Thank you for your consideration
Nếu bạn đang yêu cầu quyền lợi hoặc cơ hội, chẳng hạn khi ứng tuyển công việc mới, hãy kết thúc email bằng câu này (Cảm ơn sự cân nhắc, xem xét của bạn).
4.2. Thank you again for everything you’ve done
Câu này được sử dụng khi bạn cảm ơn người nhận ở đầu email và muốn cảm ơn lần nữa vì cảm kích những hành động của họ trong quá khứ.
4.3. Thank you for the information
Nếu bạn hỏi thông tin gì đó và người nhận được mail dành thời gian để gửi lại, hãy dùng câu này để chứng tỏ bạn trân trọng hành động của họ. Bạn có thể dùng “about” và “regarding” để chỉ thông tin cụ thể được cung cấp. Ví dụ: “Thank you for the information about your current pricing” (Cảm ơn thông tin về mức giá hiện tại của bạn).
4.4. Thank you for contacting us
Khi ai đó gửi email để hỏi về dịch vụ công ty của bạn, hãy bắt đầu thư bằng câu trả lời này, thể hiện bạn đánh giá cao sự quan tâm của họ. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng với các giới từ khác như “ about”, “regarding”, chẳng hạn như “Thank you for contacting us regarding our current products and prices” (Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi về các sản phẩm hiện tại và mức giá).
4.5. Thank you for your prompt reply
Email này dùng để thể hiện sự cảm kích của bạn khi khách hàng hay đồng nghiệp trả lời trong thời gian ngắn. Trong trường hợp, họ không phản hồi nhanh, bạn chỉ cần bỏ từ “prompt” ( nhanh chóng) trong câu trên hoặc bạn có thể thay thế bằng câu “Thank you for getting back to me” (Cảm ơn bạn vì đã trả lời tôi).
4.6. Thank you for all your assistance
Nếu ai đó cố gắng giúp đỡ bạn hết sức có thể, hãy cảm ơn họ. Để thể hiện lòng biết ơn sâu sắc, bạn có thể kèm thêm câu “I really appreciate your help in resolving the problem” (Tôi thực sự cảm kích vì bạn đã giúp tôi giải quyết vấn đề này).
4.7. Thank you for raising your concerns
Câu nói này thể hiện bạn đánh giá cao sự tham gia nghiêm túc của người khác trong một việc gì đó. Bạn cũng có thể nói câu tương tự “Thank you for your feedback” (Cảm ơn phản hồi của bạn).
4.8. Thank you for your understanding
Đây không phải câu mang nghĩa chúc mừng người đọc đã hiểu được từ ngữ mà bạn viết. Bạn dùng nó để nói cảm ơn trước nếu việc bạn làm hoặc yêu cầu của bạn có thể gây ra bất tiện cho người nhận email (Cảm ơn bạn đã hiểu cho tôi).
4.9. Thank you for your kind cooperation
Nếu những câu nói trên thường đặt đầu email nhằm cảm ơn người đọc về hành động quá khứ thì câu cảm ơn ở cuối email hướng đến hành động tương lai.
Bạn dùng câu này khi cần người đọc email hợp tác giúp đỡ việc gì đó và cảm ơn họ trước. Bạn có thể thêm cụm từ “in advance” vào trong câu: “Thank you in advance for your cooperation” (Cảm ơn bạn trước về việc hợp tác).
4.10. Thank you for your attention to this matter
Giống câu trên, câu này chỉ ra bạn trân trọng sự giúp đỡ của người đọc. Cách thể hiện này nhấn mạnh yêu cầu của bạn là rất quan trọng và người đọc nên đặc biệt để tâm.
5. Một số tình huống cảm ơn cụ thể
Ngoài những lời cảm ơn trong tiếng anh trên, trong cuộc sống cũng có những lúc phải bày tỏ lòng biết ơn đến những người thân xung quanh bạn. Hãy cùng NativeX điểm qua một số trường hợp giao tiếp sau đây:
5.1. Cảm ơn gia đình bằng tiếng Anh
Thank you to the whole family for always supporting and trusting me in every decision: Cảm ơn cả nhà đã luôn ủng hộ và tin tưởng quyết định của con.
Thank you for being such a great mother, teacher and friend: Cảm ơn vì đã là một người mẹ, một cô giáo và một người bạn tuyệt vời.
Thank you for your protection for our family. I feel safe knowing you always beside me: Cảm ơn bố luôn bảo vệ gia đình chúng ta. Con cảm thấy an toàn khi biết có bố luôn cạnh bên.
You are always a great sister. I can’t show how grateful I am for what you did: Chị luôn là một người chị tuyệt vời. Em không thể diễn tả hết được lòng biết ơn của em với những điều chị đã làm.
5.2. Cảm ơn giáo viên bằng tiếng Anh
I just want to say that I really like your speech. It is filled with full information and inspired me. It was extremely good of you to invite me to attend: Tôi muốn nói rằng tôi rất thích bài phát biểu của bạn. Nó chứa rất nhiều thông tin và đã truyền cảm hứng cho tôi. Bạn thật tốt khi đã mời tôi tham gia.
I am touched by your act of kindness in rescuing wildlife in Africa: Tôi thực sự xúc động bởi việc làm tốt đẹp của bạn về giải cứu động vật hoang dã ở Châu Phi.
I am eternally grateful for everything you’ve taught me: Em rất chân thành cảm ơn những gì thầy/ cô đã dạy cho em.
As a supervisor, you are truly an inspirational to your staff. I’m very much obliged to you for that: Là một người quản lý, anh thật sự truyền cảm hứng cho tất cả nhân viên. Tôi thực sự biết ơn anh về điều đó.
5.3. Các câu cảm ơn trong tiếng Anh để bày tỏ sự biết ơn với những người làm dịch vụ
Ở nước ta, những công việc dịch vụ trước đây rất bị xem nhẹ. Nhưng với các nước phương Tây, họ đánh giá rất cao chất lượng dịch vụ khách hàng và không ngần ngại cũng như luôn thể hiện lòng biết ơn với các nhân viên.
Such a great customer service is to be commanded: Chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời của bạn thật đáng khen ngợi.
I wanted you to know how much I appreciate the excellent service provided by your staff: Tôi muốn bạn biết rằng tôi đánh giá cao chất lượng dịch vụ của những nhân viên phục vụ.
We can feel your dedication in this restaurant. I am very touched for your thoughtfulness in every dish: Chúng tôi có thể cảm thấy tâm huyết của bạn trong nhà hàng này. Tôi rất xúc động trước sự chu đáo của bạn trong từng món ăn.
5.4. Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh khi được người khác tặng quà
Có rất nhiều dịp trong năm mà chúng ta nhận được những món quà ý nghĩa của người thân và bạn bè. Vậy những lúc đó thì chúng ta có thể sử dụng những lời cảm ơn bằng tiếng Anh như thế nào cho hợp lý. Cùng tham khảo những mẫu câu cảm ơn dưới đây nhé.
Thank you for this lovely gift!: Cảm ơn bạn vì món quà vô cùng đáng yêu này!
I am so glad to receive your gift. Thank you very much!: Tôi rất vui khi nhận được món quà của bạn. Cảm ơn bạn rất nhiều.
You are very considerate when preparing this meaningful gift for me: Bạn thật chu đáo khi chuẩn bị món quà này cho tôi.
Thank you, I really enjoyed your gift for me: Cảm ơn anh. Em thật sự rất thích món quà mà anh dành cho em.
Your gift is special. I feel honored to receive it: Món quà của bạn thật đặc biệt. Tôi cảm thấy rất vinh dự khi được nhận nó.
You must have spent a lot of effort on this gift. I like it very much. Thank you very much!: Chắc hẳn bạn đã tốn rất nhiều công sức cho món quà này. Tôi rất thích nó. Cảm ơn bạn rất nhiều.
I didn’t expect to receive such a meaningful gift. Thank you for everything: Tôi không nghĩ mình có thể nhận được món quà ý nghĩa như vậy. Cảm ơn bạn vì tất cả.
You don’t have to do it for me. But nonetheless, I’m very happy with what I received: Bạn không cần thiết phải làm điều đó cho tôi. Những dẫu sao tôi cũng rất vui vì những gì mình nhận được.
Thank you everyone for giving me very meaningful gifts!: Cảm ơn mọi người vì đã dành cho tôi những món quà ý nghĩa.
I was very surprised to receive this gift. Thank you with all your heart!: Tôi rất bất ngờ khi nhận được món quà này. Cảm ơn bạn bằng cả trái tim.
5.5. Những câu cảm ơn tiếng Anh dành cho vợ hoặc chồng
I am very lucky to meet you in my life: Anh thật may mắn khi gặp được em trong cuộc đời.
Thank you for coming to me, loving me and becoming my wife: Cảm ơn em vì đã đến bên anh, yêu anh và trở thành vợ của anh.
Thank you for coming to me and giving me support: Cảm ơn anh đã đến bên em và ủng hộ em.
Thank my wife for always being by my side, understanding me. I love you!: Cảm ơn bà xã đã luôn bên anh, thấu hiểu anh. Anh yêu em!
I am very lucky to have a gentle and sure wife who is you: Anh thật may mắn khi có một người vợ hiền dịu và đảm đang làm em.
Thank you for not being afraid to work hard to give us a better life: Cảm ơn anh đã không ngại làm việc vất vả để chúng ta có cuộc sống tốt hơn.
You are a wonderful husband. I’m so happy to have you with me: Anh là một người chồng tuyệt vời. Em rất hạnh phúc vì có canh ở bên.
If there is an afterlife I hope I can still meet you, loving you is marrying you: Nếu có kiếp sau anh hi vọng mình còn có thể gặp em, yêu em và cưới em.
Together we have gone through many difficulties of the wave. Thank you for always believing me: Chúng ta đã cùng trải qua nhiều khó khăn sóng gió. Cảm ơn em vì đã luôn tin tưởng anh.
I know I’m busy with work. Thank you for always supporting me behind: Anh biết mình luôn bận rộn với công việc. Cảm ơn em vì luôn ở phía sau ủng hộ anh.
5.6. Các cách để nói cảm ơn trong tiếng Anh dành cho những người bạn
Thank you for helping me when I am most difficult: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi khi tôi khó khăn nhất.
Thank you for helping me understand many beautiful things in life: Cảm ơn bạn đã giúp tôi hiểu ra nhiều điều tươi đẹp trong cuộc sống.
I’m glad to have a friend like you. Thank you for making my life more interesting: Tôi rất vui khi có người bạn như bạn. Cảm ơn bạn đã khiến cuộc đời tôi thú vị hơn.
There is nothing better than having close friends. Thank you everyone for always staying at me: Không có gì tuyệt vời hơn việc có những người bạn thân. Cảm ơn mọi người vì đã luôn ở bên tôi.
Thank you very much, my friends: Cảm ơn những người bạn của tôi rất nhiều.
I am very grateful for your help. Thank you!: Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. Cảm ơn bạn!
Without you I don’t know how I would manage it. Thank you for being here: Không có bạn tôi không biết mình sẽ xoay sở như thế nào. Cảm ơn bạn vì đã ở đây.
You are the friend that I respect the most and love the most. Thank you for being my friend: Bạn là người bạn mà tôi trân trọng và yêu quý nhất. Cảm ơn bạn vì đã trở thành bạn của tôi.
Thank you for comforting me when I’m sad: Cảm ơn bạn đã an ủi tôi những khi tôi buồn.
Thank you great friends for making me as successful as I am today: Cảm ơn những người bạn tuyệt vời đã giúp tôi có được thành công như ngày hôm nay.
5.7. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay áp dụng cho công việc, đồng nghiệp, đối tác
Thank you for always helping me from the day I first joined the company: Cảm ơn anh đã luôn giúp đỡ tôi từ ngày đầu vào công ty.
Thank you for helping me not get scolded by the Boss: Cảm ơn anh đã giúp tôi không bị Sếp mắng.
Thanks for your help so that I can complete the report. Thank you very much!: Nhờ có sự giúp đỡ của bạn mà tôi đã có thể hoàn thành báo cáo. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Thank you for sharing useful experiences in my work: Cảm ơn bạn đã chia sẻ cho tôi những kinh nghiệm hữu ích trong công việc.
Thank you for always answering my questions at work: Cảm ơn bạn đã luôn trả lời những câu hỏi của tôi trong công việc.
My work is what I am today thanks to you. Thank you very much: Công việc của tôi được như ngày hôm nay là nhờ có bạn. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Thank you for bringing the documents to me. If not, I don’t know how to deal with it: Cảm ơn bạn đã mang tài liệu đến cho tôi. Nếu không tôi không biết phải làm như thế nào.
Thank you for your comments that have helped me have a wonderful result: Cảm ơn những nhận xét của bạn đã giúp tôi có một kết quả tuyệt vời.
Thank you for the opportunity for me to develop my abilities in this company: Cảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội để phát triển khả năng của mình trong công ty này.
Having you at work helps me feel less pressured to go to work. Thank you very much: Có bạn trong công việc giúp tôi bớt áp lực hơn khi đi làm. Cảm ơn bạn rất nhiều.
5.8. Những cách cảm ơn trong tiếng Anh chuyên nghiệp trong báo cáo thực tập
Thank you to the company for creating an internship here!: Cảm ơn công ty đã cho tôi cơ hội thực tập tại đây!
The company has a youthful and dynamic environment that helps me learn many things after my internship!: Công ty có môi trường trẻ trung năng động giúp em có thể học được nhiều điều sau quá trình thực tập.
I would like to sincerely thank the leader for his enthusiastic support during my internship at the company: Em xin chân thành cảm ơn người dẫn đầu đã nhiệt tình hỗ trợ em trong thời gian thực tập tại công ty.
Thank you everyone for helping me during my internship at the company!: Cảm ơn mọi người đã giúp đỡ tôi trong quá trình tôi thực tập tại công ty!
I want to thank the brothers and sisters at the company I practice. Thanks to their help, I have asked many useful things for myself: Em muốn gửi lời cảm ơn đến các anh chị trong công ty em thực tập. Nhờ sự giúp đỡ của mọi người, em đã học hỏi được nhiều điều bổ ích cho bản thân.
6. Những cách ĐÁP LẠI LỜI CẢM ƠN trong tiếng Anh
Any time - Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu
Don’t mention it - Có gì đâu
It was nothing - Không có gì
No big deal - Chẳng có gì to tát cả
Think nothing of it - Đừng bận tậm về nó
Cách trả lời câu cảm ơn lịch sự trong tiếng Anh
You’re welcome - Không có chi!
It was my pleasure - Đó là niềm vinh hạnh của tôi
Oh it was the least I could do - Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm