Giai đoạn ung thư vú là một cách mô tả mức độ lan rộng của ung thư vú, bao gồm kích thước của khối u, mức độ di căn đến các cơ quan lân cận. Đây là cơ sở để bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả cho bệnh nhân.
Theo ThS.BSNT Trần Ngọc Hải, khoa Ung bướu, BVĐK Tâm Anh Hà Nội, việc phân loại giai đoạn ung thư vú có thể được thực hiện trước hoặc sau khi bệnh nhân trải qua phẫu thuật. Bác sĩ sử dụng các phương pháp chẩn đoán để xác định giai đoạn của ung thư vú, do đó việc phân giai đoạn có thể không hoàn tất cho đến khi tất cả các xét nghiệm kết thúc.
Việc biết được giai đoạn ung thư vú sẽ giúp bác sĩ quyết định được phương pháp điều trị nào tốt nhất cũng như dự đoán tiên lượng của bệnh nhân để tăng cơ hội hồi phục.
Ung thư vú là gì?
Ung thư vú là bệnh ung thư phổ biến nhất được chẩn đoán ở phụ nữ, chiếm hơn 1/10 trường hợp ung thư mới được chẩn đoán mỗi năm. Đây là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây tử vong do ung thư ở phụ nữ trên thế giới. Ung thư vú diễn biến âm thầm và hầu hết bệnh được phát hiện khi khám sàng lọc định kỳ.
Ung thư vú phát triển do tổn thương ADN và đột biến gen có thể bị ảnh hưởng khi tiếp xúc với estrogen. Đôi khi sẽ có sự di truyền của các khiếm khuyết ADN hoặc các gen tiền ung thư như BRCA1 và BRCA2. Do đó, nếu có tiền sử gia đình bị ung thư buồng trứng hoặc ung thư vú sẽ làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú. Ở một cá nhân bình thường, nếu hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào có ADN bất thường sẽ dẫn đến khối u phát triển và lan rộng.
Khám sức khỏe, chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là chụp nhũ ảnh và sinh thiết mô sẽ giúp chẩn đoán ung thư vú. Khối u có xu hướng di căn theo đường bạch huyết và huyết học, dẫn đến di căn xa và tiên lượng xấu, vì vậy việc chẩn đoán càng sớm thì tỷ lệ sống còn càng được cải thiện.
Giải mã phân loại T, N, M trong chẩn đoán ung thư vú
Khi nhận được bệnh án, hầu hết chúng ta không hiểu các chỉ số T, N, M hoặc các chỉ số xa hơn ví dụ như TX, T0, Ttis là gì nên không rõ mức độ ung thư vú đang ở giai đoạn nào để chuẩn bị tâm lý và tuân thủ kế hoạch điều trị lâu dài.
TNM chính là một hệ thống được các bác sĩ dùng để mô tả giai đoạn ung thư vú. Các bác sĩ sử dụng kết quả từ các xét nghiệm chẩn đoán và quét để trả lời những câu hỏi sau:
- Khối u (T): Khối u nguyên phát ở vú lớn đến mức nào? Dấu ấn sinh học của nó là gì?
- Khối u (N): Khối u đã di căn đến các hạch bạch huyết chưa? Nếu có thì di căn ở đâu, kích thước là bao nhiêu?
- Khối u (M): Ung thư có di căn đến các bộ phận khác của cơ thể không?
Các kết quả xét nghiệm sẽ được kết hợp để xác định giai đoạn ung thư vú của bệnh nhân.
Có 5 giai đoạn ung thư vú, giai đoạn 0 là ung thư biểu mô ống không xâm lấn tại chỗ (DCIS) và giai đoạn từ I đến IV là ung thư vú xâm lấn. Giai đoạn I đến IV được xác định là bệnh ung thư, các bác sĩ có thể hội chuẩn để đưa ra phác đồ điều trị tốt nhất.
Bác sĩ Trần Ngọc Hải cho biết, giai đoạn có thể là lâm sàng hoặc bệnh lý. Bác sĩ có thể dựa trên kết quả của các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh được thực hiện trước khi phẫu thuật như: chụp X-quang tuyến vú, siêu âm và chụp MRI để xác định giai đoạn.
Bệnh lý thì dựa trên những gì được tìm thấy trong quá trình phẫu thuật cắt bỏ mô vú và các hạch bạch huyết. Kết quả thường có vài ngày sau khi phẫu thuật. Nói chung, giai đoạn bệnh lý cung cấp nhiều thông tin nhất để xác định tiên lượng của bệnh nhân.
Dưới đây là các chi tiết về từng phần của hệ thống TNM cho bệnh ung thư vú: (1)
Khối u (T)
Sử dụng hệ thống TNM, chữ “T” cộng với một chữ cái hoặc số (0-4) được dùng để mô tả kích thước và vị trí của khối u. Kích thước khối u được đo bằng đơn vị cm.
Giai đoạn cũng có thể được chia thành các nhóm nhỏ hơn giúp mô tả khối u chi tiết hơn như sau.
- TX: Không thể đánh giá được khối u nguyên phát.
- T0: Không có bằng chứng về ung thư ở vú.
- Tis: Đề cập đến ung thư biểu mô tại chỗ. Ung thư chỉ giới hạn trong các ống dẫn của mô vú và chưa lan sang các mô xung quanh của vú.
Có 2 loại ung thư biểu mô vú tại chỗ (Tis) đó là:
- Tis (DCIS): DCIS là ung thư không xâm lấn nhưng nếu không được cắt bỏ nó có thể phát triển thành ung thư vú xâm lấn. DCIS có nghĩa là các tế bào ung thư đã được tìm thấy trong các ống dẫn sữa và không lan qua lớp mô nơi chúng bắt đầu.
- Tis (Paget’s): Bệnh Paget của núm vú là một dạng ung thư hiếm gặp ở giai đoạn đầu, nó không xâm lấn mà chỉ có trong các tế bào da của núm vú. Đôi khi bệnh Paget có liên quan đến ung thư vú xâm lấn.
Nếu có dấu ấn ung thư vú xâm lấn (Tis (Paget’s)) thì sẽ được phân loại theo giai đoạn của khối u xâm lấn như sau.
- T1: Khối u ở vú có kích thước 20mm hoặc nhỏ hơn ở khu vực rộng nhất. Giai đoạn này sẽ được chia thành 4 giai đoạn phụ, tùy thuộc vào kích thước của khối u.
- T1mi: Là khối u có kích thước 1mm hoặc nhỏ hơn.
- T1a: Là khối u lớn hơn 1mm nhưng nhỏ hơn 5mm.
- T1b: Là khối u có kích thước lớn hơn 5mm nhưng nhỏ hơn 10mm.
- T1c: Là một khối u lớn hơn 10mm nhưng nhỏ hơn 20mm.
- T2: Khối u lớn hơn 20mm nhưng nhỏ hơn 50mm.
- T3: Khối u lớn hơn 50mm.
- T4: Khối u thuộc một trong các nhóm sau.
- T4a: Khối u đã xâm lấn vào thành ngực.
- T4b: Khối u đã xâm lấn vào da.
- T4c: Ung thư đã xâm lấn vào thành ngực và da.
- T4d: Ung thư vú dạng viêm.
Khối u (N)
Chữ “N” trong hệ thống TNM là viết tắt của các hạch bạch huyết. Đây là những cơ quan nhỏ hình hạt đậu giúp chống lại nhiễm trùng. Các hạch bạch huyết gần nơi ung thư bắt đầu được gọi là các hạch bạch huyết khu vực.
Các hạch bạch huyết khu vực bao gồm:
- Các hạch bạch huyết nằm dưới cánh tay được gọi là các hạch bạch huyết ở nách.
- Các hạch bạch huyết nằm trên và dưới xương đòn.
- Các hạch bạch huyết nằm dưới xương ức được gọi là các hạch bạch huyết bên trong tuyến vú.
- Các hạch bạch huyết ở các bộ phận khác của cơ thể được gọi là các hạch bạch huyết ở xa.
Các hạch bạch huyết được mô tả theo các ký hiệu sau:
- NX: Các hạch bạch huyết không được đánh giá.
- N0: Không tìm thấy ung thư trong các hạch bạch huyết hoặc để chỉ các khu vực ung thư nhỏ hơn 0,2mm trong các hạch bạch huyết.
- N1: Ung thư đã lan tới 1-3 hạch bạch huyết ở nách và/hoặc các hạch bạch huyết bên trong tuyến vú. Nếu ung thư trong hạch bạch huyết lớn hơn 0,2mm nhưng nhỏ hơn 2mm sẽ được gọi là “micrometastatic” (N1mi).
- N2: Ung thư đã di căn tới 4-9 hạch bạch huyết ở nách hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết bên trong tuyến vú.
- N3: Ung thư đã lan đến 10 hạch bạch huyết ở nách hoặc nhiều hơn, hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết nằm dưới xương đòn hoặc xương đòn; Ung thư cũng có thể đã lan đến các hạch bạch huyết bên trong tuyến vú; Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết phía trên xương đòn, được gọi là hạch thượng đòn, được ký hiệu là N3.
Thông thường, bác sĩ sẽ tìm ung thư trong các hạch bạch huyết, vị trí cũng như số lượng hạch bạch huyết liên quan để lập kế hoạch điều trị. Việc này sẽ được thực hiện thông qua một cuộc phẫu thuật.
Nếu có ung thư trong các hạch bạch huyết, phương pháp xạ trị, hóa trị và liệu pháp nội tiết tố sẽ được chỉ định để thay cho phẫu thuật.
Khối u di căn (M)
Chữ “M” trong hệ thống TNM được gọi là di căn xa. Nó mô tả liệu ung thư có di căn đến các bộ phận khác của cơ thể hay không. Di căn xa không còn được coi là ung thư giai đoạn đầu hoặc ung thư tiến triển tại chỗ nữa.
Các mô tả của di căn xa bao gồm:
- MX: Không thể đánh giá mức chênh lệch xa.
- M0: Không có bằng chứng về di căn xa.
- M0 (i +): Không có bằng chứng lâm sàng hoặc X quang về di căn xa. Tuy nhiên, có bằng chứng hiển vi về các tế bào khối u trong máu, tủy xương hoặc các hạch bạch huyết khác không lớn hơn 0,2mm.
- M1: Có bằng chứng về sự di căn đến một bộ phận khác của cơ thể, nghĩa là có các tế bào ung thư vú phát triển ở các cơ quan khác.
Ung thư vú có mấy giai đoạn?
Bệnh ung thư vú có mấy giai đoạn? Bác sĩ Trần Ngọc Hải cho biết, chỉ định giai đoạn ung thư vú được thực hiện bằng cách kết hợp giữa các phân loại T, N, M với cấp độ khối u và kết quả xét nghiệm ER/PR và HER2 với nhau. Thông tin này được sử dụng để xác định tiên lượng cho bệnh nhân. Cách tiếp cận đơn giản hơn để giải thích giai đoạn ung thư vú là sử dụng các phân loại T, N và M.
Cách tiếp cận này được sử dụng để mô tả các giai đoạn khác nhau như sau: (2)
1. Giai đoạn 0: Tiền ung thư
Giai đoạn 0 mô tả ung thư mới chỉ ở trong các ống dẫn của mô vú và chưa lan sang các mô xung quanh của vú. Nó còn được gọi là ung thư không xâm lấn hoặc ung thư tại chỗ (Tis, N0, M0).
Xem thêm: Ung thư vú giai đoạn 0: Giai đoạn tiền ung thư đừng chủ quan.
2. Giai đoạn I: Xâm lấn
- Giai đoạn IA: Khối u còn nhỏ, xâm lấn và chưa lan đến các hạch bạch huyết (T1, N0, M0).
- Giai đoạn IB: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết và ung thư trong hạch có kích thước lớn hơn 0,2mm nhưng nhỏ hơn 2mm; Không có bằng chứng về khối u ở vú hoặc khối u ở vú có kích thước 20mm hoặc nhỏ hơn (T0 hoặc T1, N1mi, M0).
Xem thêm: Ung thư vú giai đoạn 1: Dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị.
3. Giai đoạn II: Tiến triển
- Giai đoạn IIA: Không có bằng chứng về khối u ở vú, nhưng ung thư đã di căn tới 1-3 hạch bạch huyết ở nách. Nó không lây lan đến các bộ phận xa của cơ thể (T0, N1, M0); Khối u có kích thước 20mm hoặc nhỏ hơn và đã lan đến 1-3 hạch bạch huyết ở nách (T1, N1, M0); Khối u lớn hơn 20mm nhưng không lớn hơn 50mm và chưa di căn đến các hạch bạch huyết ở nách (T2, N0, M0).
- Giai đoạn IIB: Khối u lớn hơn 20mm nhưng không lớn hơn 50mm và đã di căn đến 1-3 hạch bạch huyết ở nách (T2, N1, M0); Khối u lớn hơn 50mm nhưng chưa di căn đến các hạch bạch huyết ở nách (T3, N0, M0).
Xem thêm: Ung thư vú giai đoạn 2: Triệu chứng, điều trị và tiên lượng.
4. Giai đoạn III: Lan rộng
- Giai đoạn IIIA: Ung thư đã đạt đến bất kỳ kích thước nào và lan tới 4-9 hạch bạch huyết ở nách hoặc đến các hạch bạch huyết bên trong tuyến vú nhưng chưa lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể (T0, T1, T2 hoặc T3; N2; M0). Giai đoạn IIIA cũng có thể là một khối u lớn hơn 50mm đã di căn tới 1-3 hạch bạch huyết ở nách (T3, N1, M0).
- Giai đoạn IIIB: Khối u đã lan đến thành ngực hoặc gây sưng, loét vú; hoặc được chẩn đoán là ung thư vú dạng viêm. Nó có thể đã hoặc không lan đến 9 hạch bạch huyết ở nách hoặc bên trong tuyến vú và chưa lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể (T4; N0, N1, hoặc N2; M0).
- Giai đoạn IIIC: Một khối u có kích thước bất kỳ đã lan đến 10 hoặc nhiều hạch bạch huyết ở nách, các hạch bạch huyết bên trong tuyến vú và/hoặc các hạch bạch huyết dưới xương đòn nhưng chưa lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể (bất kỳ T, N3, M0).
Xem thêm: Ung thư vú giai đoạn 3: Phương pháp điều trị và tiên lượng sống.
5. Giai đoạn IV: Di căn
Khối u có thể có kích thước bất kỳ và đã lan đến các cơ quan khác, chẳng hạn như xương, phổi, não, gan, các hạch bạch huyết ở xa hoặc thành ngực (bất kỳ T, bất kỳ N, M1). Thông thường, ung thư vú di căn được phát hiện sau khi chẩn đoán ung thư vú giai đoạn đầu với tỷ lệ khoảng 6%.
Xem thêm: Ung thư vú giai đoạn 4: Triệu chứng, điều trị và tiên lượng.
Tỷ lệ sống sau 5 năm qua từng giai đoạn ung thư vú
Bác sĩ Hải cho biết, tiên lượng sống cho bệnh nhân ung thư vú phụ thuộc nhiều vào tình trạng hạch nách. Số lượng các hạch bạch huyết dương tính càng nhiều thì kết quả càng xấu. Và các khối u đáp ứng với hormone thường có kết quả tốt hơn.
Tiên lượng của ung thư vú giai đoạn đầu thường là tốt. Cả giai đoạn 0 và giai đoạn I đều có tỷ lệ sống còn sau 5 năm là 100%. Tỷ lệ sống sau 5 năm của ung thư vú giai đoạn II và giai đoạn III tương ứng là khoảng 93% và 72%.
Khi khối u di căn toàn thân, tiên lượng sẽ xấu đi đáng kể, chỉ 22% bệnh nhân ung thư vú giai đoạn IV sống sót sau 5 năm tiếp theo. (3)
Các phương pháp chẩn đoán giai đoạn ung thư vú
Bác sĩ có thể chẩn đoán giai đoạn ung thư vú bằng các xét nghiệm hoặc các triệu chứng lâm sàng. Việc lựa chọn phương pháp chẩn đoán sẽ phụ thuộc vào phương pháp điều trị đầu tiên cho ung thư vú là gì.
Xét nghiệm
Xét nghiệm được chỉ định đối với trường hợp điều trị đầu tiên bằng phương pháp phẫu thuật. Bác sĩ có thể xác nhận giai đoạn ung thư vú sau phẫu thuật 5-7 ngày.
- Chụp nhũ ảnh: Chụp nhũ ảnh là phương thức được sử dụng phổ biến nhất để chẩn đoán ung thư vú. Hầu hết các trường hợp không có triệu chứng được chẩn đoán trong quá trình chụp nhũ ảnh tầm soát. Ung thư vú luôn biểu hiện dưới dạng vôi hóa, khối u dày đặc, có hoặc không có biến dạng kiến trúc. Với hệ thống chụp nhũ ảnh 3D - Mammomat Inspiration hiện đại bậc nhất của Đức, tỷ lệ phát hiện ung thư tăng lên 40%, tỷ lệ dương tính giả giảm 40% tại BVĐK Tâm Anh HCM cũng giúp cho việc chẩn đoán chính xác cao, từ đó giúp các bác sĩ có thể hội chuẩn sớm và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả.
- Siêu âm: Nếu chụp nhũ ảnh không nhạy ở phụ nữ trẻ, phương pháp siêu âm vú sẽ được chỉ định. Siêu âm rất hữu ích trong việc đánh giá độ đặc và kích thước của các khối u vú.
- Hình ảnh cộng hưởng từ (MRI): Có độ nhạy tốt để mô tả các bất thường trong các mô mềm, bao gồm cả vú. Nó được chỉ định cho các trường hợp có tổn thương ẩn hoặc nghi ngờ bệnh ác tính đa ổ hoặc hai bên, đặc biệt là ILC và khi đánh giá đáp ứng với hóa trị liệu bổ trợ, hoặc khi lập kế hoạch sàng lọc và phẫu thuật bảo tồn vú ở những bệnh nhân có nguy cơ cao. Tại BVĐK Tâm Anh, máy chụp cộng hưởng từ (MRI) của Đức ứng dụng công nghệ “Ma trận sinh học toàn phần” cho kết quả chẩn đoán chất lượng cao vượt trội, tiết kiệm 50% thời gian chụp và giảm thiểu bức xạ so với quy trình chuẩn.
- Sinh thiết mô: Sinh thiết mô là một bước quan trọng trong việc đánh giá một bệnh nhân ung thư vú. Có nhiều cách khác nhau để lấy mẫu mô, bao gồm tế bào học chọc hút bằng kim nhỏ, sinh thiết lõi (Trucut) và sinh thiết rạch hoặc cắt.
Lâm sàng
Nếu phương pháp điều trị ung thư đầu tiên là điều trị toàn thân bằng thuốc (liệu pháp bổ trợ mới), giai đoạn của ung thư vú chủ yếu sẽ được xác định dựa trên lâm sàng.
Các bác sĩ có thể gọi ung thư vú giai đoạn I đến giai đoạn IIA là “giai đoạn đầu” và giai đoạn IIB đến giai đoạn III là “tiến triển cục bộ”.
Bác sĩ Hải khuyến nghị, nếu ung thư tái phát, người bệnh cần phải làm một đợt xét nghiệm khác để tìm hiểu về mức độ tái phát. Những xét nghiệm và quét này thường tương tự như những xét nghiệm được thực hiện tại thời điểm chẩn đoán ban đầu.
Ngoài ra, bệnh nhân ung thư vú nên theo dõi suốt đời để phát hiện sớm khả năng tái phát và lây lan. Nên chụp nhũ ảnh theo dõi hàng năm hoặc 6 tháng cho cả bên vú được điều trị và bên còn lại. Bệnh nhân phải đến khám chuyên khoa ung bướu nếu có bất kỳ biểu hiện nghi ngờ nào.
Chẩn đoán ung thư vú chuyên nghiệp tại BVĐK Tâm Anh
Khoa Ung bướu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, nơi thăm khám, tầm soát và điều trị bệnh ung thư với kỹ thuật hiện đại, hiệu quả cao bao gồm cả ung thư vú. Với đội ngũ chuyên gia đầu ngành giỏi nghề, bác sĩ giàu kinh nghiệm cùng hệ thống trang thiết bị, máy móc hiện đại bậc nhất như:
- Hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa - miễn dịch, huyết học, vi sinh, sinh học Roche Cobas system, Cobas 6500;
- Hệ thống máy xét nghiệm nước tiểu Roche Cobas u701, u601, u411;
- Máy khí máu Roche Cobas b211;
- Hệ thống máy Siêu âm 3D đàn hồi Real time hiện đại nhất thế giới - SuperSonic Imagine Mach 30;
- Máy chụp cắt lớp vi tính (CT) SOMATOM Drive 2 hiện đại;
- Máy chụp cộng hưởng từ (MRI) 1.5 - 3 Tesla;
- Hệ thống chụp nhũ ảnh kỹ thuật số cắt lớp (Digital Breast Tomosynthesis);
- Hệ thống nội soi Fuji 7000;
- Hệ thống phẫu thuật nội soi 3D/4K ICG Rubina Karl Storz, dụng cụ phẫu thuật nội soi robot cầm tay cơ học;
- Phòng pha hóa chất áp suất âm với máy pha chế cách ly vô trùng chuyên dụng theo tiêu chuẩn quốc tế….
Cùng với sự kết hợp mật thiết giữa các chuyên khoa Ung bướu, Tiêu hóa, Tim mạch - Lồng ngực, Thần Kinh, Tai Mũi Họng, Sản Phụ khoa, Nội tiết-đái tháo đường, Tiết niệu - Thận học,… giúp cho việc chẩn đoán chính xác, điều trị chuyên biệt, cá thể hóa, mang đến cơ hội sống cao hơn cho bệnh nhân ung thư.
“Việc phân giai đoạn ung thư vú nhằm đưa bệnh nhân vào các nhóm nguy cơ, từ đó giúp bác sĩ xác định tiên lượng cũng như tìm ra các phương pháp điều trị phù hợp. Việc chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn càng sớm thì cơ hội sống sót càng cao và ngược lại”, bác sĩ Hải nhấn mạnh.