“Good” là một từ vựng mà chắc hẳn người không sử dụng tiếng Anh nhiều trong cuộc sống cũng thấy rất quen thuộc. Tuy thông dụng là thế, nhưng bạn đã biết “Good đi với giới từ gì?” và cách sử dụng như thế nào chưa? Bài viết này với những ví dụ cụ thể được đưa ra, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng các cụm từ của good.
Định nghĩa Good
Phát âm : /gud/
Là một từ rất quen thuộc và hay gặp trong tiếng Anh, Good vừa có thể là tính từ, vừa có thể là một danh từ.
Tính từ: nghĩa thường gặp nhất nếu “good” là tính từ chính là tốt lành, hay, tuyệt, giỏi, khoẻ…
Ví dụ:
- a good book (một cuốn sách hay)
- Did you have a good time at the class this morning? (Bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở lớp sáng nay chứ?)
- It’s good to see you again after all this time! (thật tuyệt khi được gặp lại anh sau ngần ấy thời gian)
Danh từ: nếu là danh từ, “good” thường có nghĩa là đồ vật, hàng hoá hoặc lợi ích, điều tốt, điều lành,…
Ví dụ:
- The homeowner’s insurance does not cover your personal goods. (Bảo hiểm của chủ nhà không bao gồm hàng hóa cá nhân của bạn.)
- All electrical goods are discounted by 25% till the end of the week. (Tất cả các mặt hàng điện máy đều giảm giá 25% đến cuối tuần.)
Ngoài dạng từ là danh từ hoặc tính từ, “good” còn có một số thành ngữ, tục ngữ rất thông dụng và dễ gặp như:
- To have a good time (Tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ)
- as good as (gần như, coi như, hầu như)
- to do a good turn to (Giúp đỡ ai đó)
- good morning/afternoon/evening (Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối)
- in good spirits (vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn)
- to make good (giữ/thực hiện lời hứa)
- to stand good (vẫn còn đúng, vẫn còn giá trị)
- to come to good (không đi đến đâu, không làm được trò trống gì)
- for good (mãi mãi, vĩnh viễn)
>>> Tham khảo thêm: By the time là gì? Là dấu hiệu của thì nào?
Good đi với giới từ gì?
Từ “good” có nhiều nghĩa, tương ứng với mỗi ngữ cảnh nó lại có cách sử dụng khác nhau. Trong Tiếng Anh, “good” đi với 3 giới từ “in”, “at”, “with”, “to” và “for” để tạo nên những cụm tính từ “good in”, “good at”, “good with”, “good to” và “good for”.
Nhìn chung, cả 5 cụm từ này đều có nghĩa là giỏi về một việc gì đó, tuy nhiên, trong từng trường hợp thì chúng ta sẽ sử dụng những giới từ khác nhau để đi với “good”. Điều này sẽ được làm rõ hơn ở phần tiếp theo.
Good atEx: Susan is really good at playing chess. (Susan thực sự rất giỏi chơi cờ)Good inEx: Jenny is good in history, she got all A. (Jenny giỏi môn lịch sử, cô ấy được toàn điểm A)Good withEx: Gabriel is good with children; He wants to be an kindergarten teacher. (Gabriel giỏi việc chơi với trẻ con, anh ấy muốn trở thành một giáo viên mầm non)Good toEx: It’s good to have someone guide you when you are visiting a new place. (Thật tuyệt vời khi có người hướng dẫn bạn khi bạn đang tham quan một địa điểm mới.)Good forEx: Good for you, you look happy and healthy (Thật tốt cho bạn, trông bạn thật hạnh phúc và khỏe mạnh.)Hai cách diễn đạt “good at” và “good in” có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp. Tuy nhiên ở cách nói thông thường, “good at” sẽ thường được sử dụng kèm với một hoạt động nào đó.
Cách sử dụng các cụm từ good in, good at và good with
Trong phần này với những ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ các giới từ đi với “good” trong các ngữ cảnh khác nhau, khi nào thì dùng “good at”, khi nào thì dùng “good with” và khi nào thì dùng “good in”.
➤ Good at: giỏi, có năng lực và khả năng tốt trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- Tom is good at basketball. (Tom chơi bóng rổ rất giỏi)
- When I was young, I was good at drawing (Khi tôi còn bé, tôi có năng khiếu về môn vẽ)
- She is really good at design (Cô ấy thực sự rất giỏi về thiết kế)
➤ Khi nói tới các môn học ở trường, chúng ta có thể dùng cả “good in” và “good at” nếu muốn diễn đạt ai giỏi môn học nào đó.
Ví dụ:
- Jemery is good at math, he always get high grade (Jemery học giỏi toán, anh ta luôn được điểm cao)
- Jemery is good in math, he is always loved by teachers. (Jemery rất giỏi toán, anh ấy luôn được giáo viên yêu quý)
➤ Đối với “good in”, rất khó để đưa ra quy tắc sử dụng
- Một người diễn viên có thể làm tốt vai diễn của mình (Good in a role)
- Một người bạn tốt luôn có mặt mỗi khi ta cần (Good in an emergency)
➤ Một cách diễn tả khác của good khi muốn nói ai đó tốt/giỏi về mặt nào đó, chúng ta có thể dùng cụm từ “good with”
Ví dụ:
- Because June is good with number, he’s going to study auditing in California (Bởi vì June rất giỏi với những con số nên anh ấy sẽ học kiểm toán ở California)
- Lilah is good with money; she saves at least 30 percent of her weekly allowance. (Lilah giỏi quản lý tiền bạc; cô ấy tiết kiệm ít nhất 30% số tiền tiêu vặt của mình mỗi tuần.)
Trên đây là những chia sẻ đến từ IZONE dành cho các bạn về từ “good” và giải đáp thắc mắc “good đi với giới từ gì”. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn có cái nhìn rõ hơn và hiểu hơn về cách dùng của từ này! Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao!